Có 2 kết quả:
全国 quán guó ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ • 全國 quán guó ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trong cả nước
Từ điển Trung-Anh
(1) whole nation
(2) nationwide
(3) countrywide
(4) national
(2) nationwide
(3) countrywide
(4) national
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trong cả nước
Từ điển Trung-Anh
(1) whole nation
(2) nationwide
(3) countrywide
(4) national
(2) nationwide
(3) countrywide
(4) national
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0